Tiếng Trung giản thể

校车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 校车

  1. xe buýt của trường
    xiàochē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

必须礼让校车
bìxū lǐràng xiàochē
phải nhường đường cho xe buýt trường học
坐校车回家
zuò xiàochē huíjiā
trở về nhà trên xe buýt của trường
校车六点开车
xiàochē liùdiǎn kāichē
xe buýt đi học lúc sáu giờ
校车司机
xiàochē sījī
Tài xế lái xe trường học
校车上不准喝饮料
xiàochē shàng bùzhǔn hē yǐnliào
đồ uống không được phép trên xe buýt của trường
错过校车
cuòguò xiàochē
bỏ lỡ chuyến xe buýt trường học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc