Tiếng Trung giản thể
校车
Thứ tự nét
Ví dụ câu
必须礼让校车
bìxū lǐràng xiàochē
phải nhường đường cho xe buýt trường học
坐校车回家
zuò xiàochē huíjiā
trở về nhà trên xe buýt của trường
校车六点开车
xiàochē liùdiǎn kāichē
xe buýt đi học lúc sáu giờ
校车司机
xiàochē sījī
Tài xế lái xe trường học
校车上不准喝饮料
xiàochē shàng bùzhǔn hē yǐnliào
đồ uống không được phép trên xe buýt của trường
错过校车
cuòguò xiàochē
bỏ lỡ chuyến xe buýt trường học