校长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 校长

  1. hiệu trưởng
    xiàozhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

新校长
xīn xiàozhǎng
hiệu trưởng trường mới
校长办公室
xiàozhǎng bàngōngshì
tiến sĩ
大学校长
dàxué xiàozhǎng
hiệu trưởng trường đại học

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc