Thứ tự nét

Ý nghĩa của 样子

  1. hình dạng, loại, mô hình
    yàngzi
  2. vẻ bề ngoài
    yàngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

天要下雨的样子
tiān yào xià yǔ de yàngzi
có vẻ như trời sắp mưa
看样子
kàn yàngzi
dường như
衣服样子
yīfu yàngzi
phong cách quần áo
这双鞋的样子很好看
zhè shuāng xié de yàngzi hěn hǎokàn
đôi giày này trông đẹp
高兴的样子
gāoxìng de yàngzi
cái nhìn hạnh phúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc