Dịch của 样样 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
样样
Tiếng Trung phồn thể
樣樣
Thứ tự nét cho 样样
Ý nghĩa của 样样
- mọi loạiyàngyàng
Các ký tự liên quan đến 样样:
Ví dụ câu cho 样样
样样东西
yàngyàng dōngxī
những thứ khác nhau
样样顺利
yàngyàng shùnlì
mọi thứ suôn sẻ
菜单上的菜看着样样都好
càidān shàng de cài kàn zháo yàngyàng dūhǎo
mọi thứ trên thực đơn trông ổn
她样样工作都干得很出色
tā yàngyàng gōngzuò dū gān déhěn chūsè
cô ấy làm bất kỳ công việc nào một cách hoàn hảo