Từ vựng HSK
Dịch của 样 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
样
New HSK 6
Tiếng Trung phồn thể
樣
Thứ tự nét cho 样
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 样
tốt bụng
yàng
Ví dụ câu cho 样
怎么样
zěnmeyàng
thế nào
这样
zhèyàng
như là
一样
yīyàng
tương tự
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc