Trang chủ>核弹头

Tiếng Trung giản thể

核弹头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 核弹头

  1. Đầu đạn hạt nhân
    hédàntóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

核弹头没有问题吧?
hédàntóu méiyǒu wèntí bā ?
không có vấn đề gì với đầu đạn hạt nhân, phải không?
拿到核弹头
nádào hédàntóu
lấy một đầu đạn hạt nhân
核弹头核心组件
hédàntóu héxīn zǔjiàn
thành phần hạt nhân của đầu đạn hạt nhân
核弹头导弹
hédàntóu dǎodàn
tên lửa hạt nhân
核弹头可能会爆炸
hédàntóu kěnénghuì bàozhà
một đầu đạn hạt nhân có thể phát nổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc