Tiếng Trung giản thể
核弹头
Thứ tự nét
Ví dụ câu
核弹头没有问题吧?
hédàntóu méiyǒu wèntí bā ?
không có vấn đề gì với đầu đạn hạt nhân, phải không?
拿到核弹头
nádào hédàntóu
lấy một đầu đạn hạt nhân
核弹头核心组件
hédàntóu héxīn zǔjiàn
thành phần hạt nhân của đầu đạn hạt nhân
核弹头导弹
hédàntóu dǎodàn
tên lửa hạt nhân
核弹头可能会爆炸
hédàntóu kěnénghuì bàozhà
một đầu đạn hạt nhân có thể phát nổ