Từ vựng HSK
Dịch của 核弹 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
核弹
Tiếng Trung phồn thể
核彈
Thứ tự nét cho 核弹
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 核弹
quả bom hạt nhân
hédàn
Các ký tự liên quan đến 核弹:
核
弹
Ví dụ câu cho 核弹
拥有核弹的国家
yōngyǒu hédàn de guójiā
quốc gia có bom hạt nhân
核弹数量
hédàn shùliàng
số lượng bom hạt nhân
核弹头
hédàntóu
Đầu đạn hạt nhân
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc