Trang chủ>核桃仁

Tiếng Trung giản thể

核桃仁

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 核桃仁

  1. thịt quả óc chó
    hétáorén
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

核桃仁烂了
hétáorén làn le
thịt quả óc chó bị thối
核桃仁的蛋糕
hétáorén de dàngāo
bánh óc chó
挑核桃仁
tiāo hétáorén
đến thịt quả óc chó

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc