Thứ tự nét

Ý nghĩa của 根本

  1. hoàn toàn, ở tất cả
    gēnběn
  2. nguồn gốc
    gēnběn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

根本忘记了
gēnběn wàngjì le
quên hoàn toàn
根本不愿意
gēnběn bùyuànyì
không muốn chút nào
根本不懂
gēnběn bùdǒng
không hiểu gì cả
根本不对
gēnběn búduì
hoàn toàn sai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc