Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
根茎
Tiếng Trung giản thể
根茎
Thêm vào danh sách từ
gốc ghép
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 根茎
gốc ghép
gēnjīng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
根茎枯萎了
gēnjīng kūwěi le
rễ khô héo
仙人掌根茎
xiānrénzhǎng gēnjīng
rễ cây xương rồng
根茎横生
gēnjīng héngshēng
rễ mọc
脆弱的根茎
cuìruòde gēnjīng
rễ yếu
Các ký tự liên quan
根
茎
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc