Tiếng Trung giản thể

根茎

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 根茎

  1. gốc ghép
    gēnjīng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

根茎枯萎了
gēnjīng kūwěi le
rễ khô héo
仙人掌根茎
xiānrénzhǎng gēnjīng
rễ cây xương rồng
根茎横生
gēnjīng héngshēng
rễ mọc
脆弱的根茎
cuìruòde gēnjīng
rễ yếu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc