Tiếng Trung giản thể
格式化
Thứ tự nét
Ví dụ câu
格式化输出
géshìhuà shūchū
đầu ra được định dạng
自动格式化
zìdòng géshìhuà
định dạng tự động
文件格式化
wénjiàn géshìhuà
định dạng tài liệu
格式化程序
géshìhuà chéngxù
chương trình định dạng
低级格式化
dījí géshìhuà
định dạng cấp thấp