Tiếng Trung giản thể

格调

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 格调

  1. Phong cách
    gédiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

这篇文章格调不太高
zhèpiānwénzhāng gédiào bù tài gāo
phong cách của bài viết này không cao lắm
有格调的名字
yǒu gédiào de míngzì
để có một cái tên tinh tế
他作品的格调很明快
tā zuòpǐn de gédiào hěn míngkuài
tác phẩm của anh ấy có phong cách sáng sủa
格调豪放
gédiào háofàng
phong cách mạnh mẽ và tuôn chảy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc