Tiếng Trung giản thể
格调
Thứ tự nét
Ví dụ câu
这篇文章格调不太高
zhèpiānwénzhāng gédiào bù tài gāo
phong cách của bài viết này không cao lắm
有格调的名字
yǒu gédiào de míngzì
để có một cái tên tinh tế
他作品的格调很明快
tā zuòpǐn de gédiào hěn míngkuài
tác phẩm của anh ấy có phong cách sáng sủa
格调豪放
gédiào háofàng
phong cách mạnh mẽ và tuôn chảy