Trang chủ>桃红柳绿

Tiếng Trung giản thể

桃红柳绿

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 桃红柳绿

  1. mùa xuân tuyệt đẹp
    táohóngliǔlǜ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

桃红柳绿又一年,满天春色
táohóngliǔlǜ yòuyīnián , mǎntiān chūnsè
Một năm nữa của sắc xuân rực rỡ, bầu trời đầy hoa xuân
江南那里到处桃红柳绿
jiāngnán nàlǐ dàochù táohóngliǔlǜ
ở Giang Nam, sắc xuân rực rỡ khắp nơi

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc