Tiếng Trung giản thể

框子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 框子

  1. khung
    kuàngzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

难看的框子
nánkànde kuàngzǐ
khung xấu xí
门框子
ménkuàng zǐ
khung cửa
把照片放在框子里
bǎ zhàopiān fàng zài kuàngzǐ lǐ
để đưa bức tranh vào khung
眼镜框子
yǎnjìng kuàngzǐ
gọng kính

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc