Tiếng Trung giản thể

案板

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 案板

  1. thớt
    ànbǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

案板上撒一些面粉
ànbǎn shàng sā yīxiē miànfěn
rắc một ít bột mì lên thớt
木制案板
mùzhì ànbǎn
thớt gỗ
把肉放在案板上
bǎ ròu fàng zài ànbǎn shàng
đặt thịt lên thớt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc