Từ vựng HSK
Dịch của 案板 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
案板
Tiếng Trung phồn thể
案板
Thứ tự nét cho 案板
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 案板
thớt
ànbǎn
Các ký tự liên quan đến 案板:
案
板
Ví dụ câu cho 案板
案板上撒一些面粉
ànbǎn shàng sā yīxiē miànfěn
rắc một ít bột mì lên thớt
木制案板
mùzhì ànbǎn
thớt gỗ
把肉放在案板上
bǎ ròu fàng zài ànbǎn shàng
đặt thịt lên thớt
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc