Tiếng Trung giản thể

桌布

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 桌布

  1. khăn trải bàn
    zhuōbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

一次性桌布
yīcìxìng zhuōbù
khăn trải bàn dùng một lần
用桌布罩上桌子
yòng zhuōbù zhào shàngzhuō zǐ
trải bàn bằng khăn trải bàn
宴会桌布
yànhuì zhuōbù
khăn trải bàn tiệc
红酒弄脏桌布
hóngjiǔ nòngzāng zhuōbù
rượu vang đỏ nhuộm khăn trải bàn
绣花桌布
xiùhuā zhuōbù
khăn trải bàn thêu
抖掉桌布上的面包渣
dǒudiào zhuōbù shàng de miànbāo zhā
để giũ những mảnh vụn ra khỏi khăn trải bàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc