Tiếng Trung giản thể
桌布
Thứ tự nét
Ví dụ câu
一次性桌布
yīcìxìng zhuōbù
khăn trải bàn dùng một lần
用桌布罩上桌子
yòng zhuōbù zhào shàngzhuō zǐ
trải bàn bằng khăn trải bàn
宴会桌布
yànhuì zhuōbù
khăn trải bàn tiệc
红酒弄脏桌布
hóngjiǔ nòngzāng zhuōbù
rượu vang đỏ nhuộm khăn trải bàn
绣花桌布
xiùhuā zhuōbù
khăn trải bàn thêu
抖掉桌布上的面包渣
dǒudiào zhuōbù shàng de miànbāo zhā
để giũ những mảnh vụn ra khỏi khăn trải bàn