Dịch của 梅花 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
梅花
Tiếng Trung phồn thể
梅花

Thứ tự nét cho 梅花

Ý nghĩa của 梅花

  1. hoa mận
    méihuā
  2. câu lạc bộ
    méihuā

Các ký tự liên quan đến 梅花:

Ví dụ câu cho 梅花

白梅花
báiméihuā
hoa mận trắng
梅花糕
méihuā gāo
bánh hoa mận
梅花五瓣
méihuā wǔ bàn
hoa mận có 5 cánh
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc