Tiếng Trung giản thể

梦乡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 梦乡

  1. mơ ước
    mèngxiāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

甜美的梦乡
tiánměide mèngxiāng
những giấc mơ ngọt ngào
猫咪的主人每天早上都会叫醒在梦乡中
māomī de zhǔrén měitiān zǎoshàng dōuhuì jiàoxǐng zài mèngxiāng zhōng
mỗi sáng con mèo đánh thức chủ nhân đang ngủ của nó
短暂的梦乡
duǎnzànde mèngxiāng
Một giấc ngủ ngắn
沉浸在梦乡中
chénjìn zài mèngxiāng zhōng
bị mất trong giấc ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc