Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
梦见
New HSK 4
梦见
Thêm vào danh sách từ
Mơ về
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 梦见
Mơ về
mèngjiàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
你梦见她的原因
nǐ mèngjiàn tā de yuányīn
lý do tại sao bạn mơ thấy cô ấy
梦见自己一个人在沙漠里
mèngjiàn zìjǐ yīgèrén zài shāmò lǐ
tôi đã mơ về một mình trong sa mạc
我梦见同一个梦
wǒ mèngjiàn tóngyīgè mèng
Tôi mơ cùng một giấc mơ
Các ký tự liên quan
梦
见
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc