Tiếng Trung giản thể

梦话

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 梦话

  1. somniloquy
    mènghuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无意识的梦话
wúyìshí de mènghuà
nói chuyện trong giấc ngủ vô thức
这些梦话是否代表什么?
zhèixiē mènghuà shìfǒu dàibiǎo shénme ?
những somniloquy này có ý nghĩa gì không?
说梦话
shuōmènghuà
nói chuyện trong giấc ngủ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc