Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
梳头
Tiếng Trung giản thể
梳头
Thêm vào danh sách từ
chải tóc của một người
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 梳头
chải tóc của một người
shūtóu
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我讨厌梳头
wǒ tǎoyàn shūtóu
Tôi ghét chải tóc
他没有梳头就来到学校了
tā méiyǒu shūtóu jiù láidào xuéxiào le
anh ấy đến trường mà không chải đầu
给小孩梳头
gěi xiǎohái shūtóu
chải tóc cho đứa trẻ
Các ký tự liên quan
梳
头
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc