Tiếng Trung giản thể

梳头

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 梳头

  1. chải tóc của một người
    shūtóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我讨厌梳头
wǒ tǎoyàn shūtóu
Tôi ghét chải tóc
他没有梳头就来到学校了
tā méiyǒu shūtóu jiù láidào xuéxiào le
anh ấy đến trường mà không chải đầu
给小孩梳头
gěi xiǎohái shūtóu
chải tóc cho đứa trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc