Tiếng Trung giản thể
检察官
Thứ tự nét
Ví dụ câu
躲避检察官的监督
duǒbì jiǎncháguān de jiāndū
để trốn tránh sự giám sát của công tố viên
严肃的检察官
yánsùde jiǎncháguān
công tố viên nghiêm túc
被提升为检察官
bèi tíshēng wéi jiǎncháguān
được thăng chức lên công tố viên
检察官办公室
jiǎncháguān bàngōngshì
văn phòng công tố