Trang chủ>检察官

Tiếng Trung giản thể

检察官

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 检察官

  1. công tố viên
    jiǎncháguān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

躲避检察官的监督
duǒbì jiǎncháguān de jiāndū
để trốn tránh sự giám sát của công tố viên
严肃的检察官
yánsùde jiǎncháguān
công tố viên nghiêm túc
被提升为检察官
bèi tíshēng wéi jiǎncháguān
được thăng chức lên công tố viên
检察官办公室
jiǎncháguān bàngōngshì
văn phòng công tố

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc