Tiếng Trung giản thể

检点

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 检点

  1. kiểm tra
    jiǎndiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

检点人数
jiǎndiǎn rénshù
để kiểm tra số lượng người
检点物品
jiǎndiǎn wùpǐn
để kiểm tra các bài báo
检点一下工具
jiǎndiǎn yī xiàgōng jù
để kiểm tra các công cụ
检点行李
jiǎndiǎn xínglǐ
kiểm tra hành lý

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc