Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
检点
Tiếng Trung giản thể
检点
Thêm vào danh sách từ
kiểm tra
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 检点
kiểm tra
jiǎndiǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
检点人数
jiǎndiǎn rénshù
để kiểm tra số lượng người
检点物品
jiǎndiǎn wùpǐn
để kiểm tra các bài báo
检点一下工具
jiǎndiǎn yī xiàgōng jù
để kiểm tra các công cụ
检点行李
jiǎndiǎn xínglǐ
kiểm tra hành lý
Các ký tự liên quan
检
点
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc