Tiếng Trung giản thể

检票

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 检票

  1. kiểm tra vé
    jiǎnpiào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

检票员
jiǎnpiào yuán
người soát vé
自动检票机
zìdòng jiǎnpiào jī
máy kiểm tra vé tự động
检票口
jiǎnpiào kǒu
cửa ve

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc