Trang chủ>棉花棒

Tiếng Trung giản thể

棉花棒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 棉花棒

  1. tăm bông
    miánhuabàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

双头棉花棒
shuāng tóu miánhuā bàng
tăm bông hai đầu
用棉花棒轻轻掉擦眼线
yòng miánhuā bàng qīngqīng diào cā yǎnxiàn
nhẹ nhàng lau bút kẻ mắt bằng tăm bông
棉花棒沾碘酒
miánhuā bàngzhān diǎnjiǔ
tăm bông nhúng vào iốt
棉花棒用抠耳朵棉花棒用
miánhuā bàngyòngkōu ěrduǒ miánhuā bàngyòng
ngoáy tai bằng tăm bông

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc