Tiếng Trung giản thể
棉花棒
Thứ tự nét
Ví dụ câu
双头棉花棒
shuāng tóu miánhuā bàng
tăm bông hai đầu
用棉花棒轻轻掉擦眼线
yòng miánhuā bàng qīngqīng diào cā yǎnxiàn
nhẹ nhàng lau bút kẻ mắt bằng tăm bông
棉花棒沾碘酒
miánhuā bàngzhān diǎnjiǔ
tăm bông nhúng vào iốt
棉花棒用抠耳朵棉花棒用
miánhuā bàngyòngkōu ěrduǒ miánhuā bàngyòng
ngoáy tai bằng tăm bông