Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
棉衣
Tiếng Trung giản thể
棉衣
Thêm vào danh sách từ
quần áo đệm bông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 棉衣
quần áo đệm bông
miányī
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
冬季棉衣
dōngjì miányī
áo lạnh
一套棉衣
yītào miányī
một bộ đồ có đệm bông
温暖的棉衣
wēnnuǎnde miányī
áo ấm
薄棉衣
báo miányī
áo khoác mỏng
Các ký tự liên quan
棉
衣
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc