Tiếng Trung giản thể

棉衣

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 棉衣

  1. quần áo đệm bông
    miányī
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

冬季棉衣
dōngjì miányī
áo lạnh
一套棉衣
yītào miányī
một bộ đồ có đệm bông
温暖的棉衣
wēnnuǎnde miányī
áo ấm
薄棉衣
báo miányī
áo khoác mỏng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc