Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
棉袍
Tiếng Trung giản thể
棉袍
Thêm vào danh sách từ
áo choàng bông
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 棉袍
áo choàng bông
miánpáo
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
穿棉袍
chuān miánpáo
mặc áo choàng bông
用棉袍盖着
yòng miánpáo gài zháo
phủ một chiếc áo choàng bông
这件棉袍太脏了
zhè jiàn miánpáo tài zāngle
chiếc áo choàng bông này quá bẩn
Các ký tự liên quan
棉
袍
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc