Từ vựng HSK
Dịch của 棒打不散的鸳鸯 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
棒打不散的鸳鸯
Tiếng Trung phồn thể
棒打不散的鴛鴦
Thứ tự nét cho 棒打不散的鸳鸯
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 棒打不散的鸳鸯
cặp đôi rất thân
bàng dǎ bù sàn de yuānyāng; bàng dǎ bú sàn de yuānyāng
Các ký tự liên quan đến 棒打不散的鸳鸯:
棒
打
不
散
的
鸳
鸯
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc