Tiếng Trung giản thể

棕榈

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 棕榈

  1. lòng bàn tay
    zōnglǘ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

油棕榈
yóuzōng lǘ
cọ dầu
棕榈枝
zōnglǘ zhī
nhánh cọ
棕榈油
zōnglǘyóu
dầu cọ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc