椅子

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 椅子

  1. cái ghế
    yǐzi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

办公椅子
bàngōng yǐzi
ghế văn phòng
坐在椅子上
zuò zài yǐzi shàng
ngồi trên ghế
几把椅子
jǐ bǎ yǐzi
vài cái ghế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc