Tiếng Trung giản thể

植树

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 植树

  1. để trồng nhiều cây
    zhíshù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

义务植树
yìwù zhíshù
trồng cây tự nguyện
植树任务
zhíshù rènwù
nhiệm vụ trồng cây
植树密度
zhíshù mìdù
mật độ trồng cây
前人植树
qiánrén zhíshù
cây do tiền nhân trồng
植树造林
zhíshùzàolín
trồng rừng
明天植树去
míngtiān zhíshù qù
chúng ta hãy đi trồng cây vào ngày mai
植树机
zhíshù jī
máy trồng cây

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc