Tiếng Trung giản thể
植树
Thứ tự nét
Ví dụ câu
义务植树
yìwù zhíshù
trồng cây tự nguyện
植树任务
zhíshù rènwù
nhiệm vụ trồng cây
植树密度
zhíshù mìdù
mật độ trồng cây
前人植树
qiánrén zhíshù
cây do tiền nhân trồng
植树造林
zhíshùzàolín
trồng rừng
明天植树去
míngtiān zhíshù qù
chúng ta hãy đi trồng cây vào ngày mai
植树机
zhíshù jī
máy trồng cây