Trang chủ>植树节

Tiếng Trung giản thể

植树节

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 植树节

  1. Ngày Arbor
    Zhíshù Jié
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

庆祝植树节
qìngzhù zhíshùjié
để kỷ niệm Ngày Arbor
令人难忘的植树节
lìngrén nánwàngde zhíshùjié
Ngày Arbor khó quên
植树节时
zhíshùjié shí
vào Ngày Arbor
植树节到了
zhíshùjié dàole
Ngày Arbor đã đến
明天是植树节
míngtiān shì zhíshùjié
Ngày Arbor là ngày mai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc