Trang chủ>植物园

Tiếng Trung giản thể

植物园

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 植物园

  1. thảo Cầm Viên
    zhíwùyuán
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

珍稀植物园
zhēnxī zhíwùyuán
vườn thực vật quý hiếm
植物园会议
zhíwùyuán huìyì
hội nghị về vườn thực vật
药用植物园
yàoyòng zhíwùyuán
vườn thực vật dược liệu
北京植物园
běijīng zhíwùyuán
Vườn bách thảo bắc kinh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc