植物

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 植物

  1. thực vật
    zhíwù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

植物园
zhíwùyuán
thảo Cầm Viên
植物油
zhíwù yóu
dầu thực vật
药用植物
yào yòng zhíwù
Cây thuốc
照顾植物
zhàogu zhíwù
chăm sóc cây trồng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc