Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
植被
Tiếng Trung giản thể
植被
Thêm vào danh sách từ
thảm thực vật
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 植被
thảm thực vật
zhíbèi
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
天然植被带
tiānrán zhíbèi dài
vùng thảm thực vật tự nhiên
植被覆盖率
zhíbèi fùgàishuài
tỷ lệ che phủ thực vật
植被研究
zhíbèi yánjiū
nghiên cứu thảm thực vật
森林植被
sēnlín zhíbèi
che phủ rừng
Các ký tự liên quan
植
被
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc