楼上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 楼上

  1. tầng trên
    lóushàng; lóushang
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

楼上每天晚上动静太大
lóushàng měitiānwǎnshàng dòngjìng tàidà
có quá nhiều tiếng ồn trên lầu mỗi đêm
楼上住着人没有?
lóushàng zhù zháo rén méi yǒu ?
có ai sống trên lầu không?
他住在楼上
tā zhùzài lóushàng
anh ấy sống trên lầu
跑到楼上
pǎodào lóushàng
chạy lên lầu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc