楼下

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 楼下

  1. tầng dưới
    lóuxià
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

你的母亲在楼下等着
nǐ de mǔqīn zài lóuxià děng zháo
mẹ của bạn đang đợi ở tầng dưới
楼下的房间
lóuxià de fángjiān
phòng ở tầng dưới
别墅的楼下出租
biéshù de lóuxià chūzū
tầng dưới của biệt thự cho thuê
住在楼下
zhùzài lóuxià
sống ở tầng dưới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc