Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
楼道
New HSK 6
楼道
Thêm vào danh sách từ
lối đi
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 楼道
lối đi
lóudào
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
中午我在楼道里看见了他
zhōngwǔ wǒ zài lóudào lǐ kànjiàn le tā
Tôi nhìn thấy anh ấy trong hành lang vào buổi trưa
学校楼道
xuéxiào lóudào
hành lang trường học
我在楼道里就闻到了
wǒ zài lóudào lǐ jiù wén dàole
Tôi có thể ngửi thấy nó từ hành lang
Các ký tự liên quan
楼
道
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc