楼道

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 楼道

  1. lối đi
    lóudào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

中午我在楼道里看见了他
zhōngwǔ wǒ zài lóudào lǐ kànjiàn le tā
Tôi nhìn thấy anh ấy trong hành lang vào buổi trưa
学校楼道
xuéxiào lóudào
hành lang trường học
我在楼道里就闻到了
wǒ zài lóudào lǐ jiù wén dàole
Tôi có thể ngửi thấy nó từ hành lang

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc