Tiếng Trung giản thể

模特

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 模特

  1. người mẫu
    mótè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

像模特
xiàng mótè
giống như một người mẫu
模特吃东西都得保持身体,不能随便
mótè chīdōngxī dū dé bǎochí shēntǐ , bùnéng suíbiàn
người mẫu phải giữ dáng, không thể ăn mọi thứ
模特公司
mótègōngsī
mô hình cơ quan
她是个模特
tāshì gè mótè
cô ấy là một người mẫu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc