Tiếng Trung giản thể
横幅
Thứ tự nét
Ví dụ câu
横幅悬跨街头
héngfú xuánkuà jiētóu
biểu ngữ trải dài trên đường phố
写着这句标语的横幅
xiě zháo zhè jù biāoyǔ de héngfú
biểu ngữ với khẩu hiệu này
引人注目的横幅标语
yǐnrénzhùmù de héngfú biāoyǔ
khẩu hiệu banner bắt mắt
横幅式广告
héngfú shì guǎng gào
banner quảng cáo