Tiếng Trung giản thể
横跨
Thứ tự nét
Ví dụ câu
横跨长江的大桥
héngkuà chángjiāng de dàqiáo
cầu qua sông Dương Tử
横跨赤道线
héngkuà chìdào xiàn
vượt qua đường xích đạo
横跨欧亚
héngkuà ōuyà
trải dài khắp Châu Âu và Châu Á
彩虹横跨天际
cǎihóng héngkuà tiānjì
cầu vồng cắt ngang bầu trời