Tiếng Trung giản thể

横跨

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 横跨

  1. trải dài trên
    héngkuà
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

横跨长江的大桥
héngkuà chángjiāng de dàqiáo
cầu qua sông Dương Tử
横跨赤道线
héngkuà chìdào xiàn
vượt qua đường xích đạo
横跨欧亚
héngkuà ōuyà
trải dài khắp Châu Âu và Châu Á
彩虹横跨天际
cǎihóng héngkuà tiānjì
cầu vồng cắt ngang bầu trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc