Tiếng Trung giản thể
橘黄
Thứ tự nét
Ví dụ câu
橘黄色是暖色
júhuángsè shì nuǎnsè
màu cam là tông màu ấm
它是橘黄色的
tāshì júhuángsè de
nó màu cam
红与黄混合成橘黄
hóng yǔ huáng hùnhé chéng júhuáng
đỏ và vàng chuyển sang cam
橘黄色的阳光
júhuángsè de yángguāng
ánh sáng mặt trời màu cam