Tiếng Trung giản thể
橙红
Thứ tự nét
Ví dụ câu
橙红色的连衣裙
chénghóngsè de liányīqún
váy cam
橙红色的火光不断跳跃
chénghóngsè de huǒguāng bùduàn tiàoyuè
ngọn lửa màu cam tiếp tục nhảy
夕阳慢慢地变成橙红色
xīyáng mànmàn dì biànchéng chénghóngsè
hoàng hôn từ từ chuyển sang màu cam
橙红色的太阳
chénghóngsè de tàiyáng
mặt trời cam