Tiếng Trung giản thể

橙红

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 橙红

  1. trái cam
    chénghóng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

橙红色的连衣裙
chénghóngsè de liányīqún
váy cam
橙红色的火光不断跳跃
chénghóngsè de huǒguāng bùduàn tiàoyuè
ngọn lửa màu cam tiếp tục nhảy
夕阳慢慢地变成橙红色
xīyáng mànmàn dì biànchéng chénghóngsè
hoàng hôn từ từ chuyển sang màu cam
橙红色的太阳
chénghóngsè de tàiyáng
mặt trời cam

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc