Tiếng Trung giản thể
橱窗
Thứ tự nét
Ví dụ câu
橱窗里陈列着时髦的新货
chúchuāng lǐ chénliè zháo shímáode xīn huò
mới lạ thời trang được hiển thị trong cửa sổ
布置商店橱窗
bùzhì shāngdiàn chúchuāng
trang trí cửa sổ cửa hàng
在橱窗前停下
zài chúchuāng qián tíngxià
nán lại cửa sổ
把商品摆到橱窗上
bǎ shāngpǐn bǎi dào chúchuāng shàng
để trưng bày hàng hóa