Tiếng Trung giản thể

橱窗

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 橱窗

  1. cửa sổ hiển thị
    chúchuāng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

橱窗里陈列着时髦的新货
chúchuāng lǐ chénliè zháo shímáode xīn huò
mới lạ thời trang được hiển thị trong cửa sổ
布置商店橱窗
bùzhì shāngdiàn chúchuāng
trang trí cửa sổ cửa hàng
在橱窗前停下
zài chúchuāng qián tíngxià
nán lại cửa sổ
把商品摆到橱窗上
bǎ shāngpǐn bǎi dào chúchuāng shàng
để trưng bày hàng hóa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc