Tiếng Trung giản thể
檄文
Thứ tự nét
Ví dụ câu
发布檄文
fābù xíwén
công bố tuyên bố công khai chính thức
战斗的檄文
zhàndòu de xíwén
tuyên bố công khai chính thức để đấu tranh
书面命令檄文
shūmiàn mìnglìng xíwén
tuyên bố công khai chính thức bằng văn bản
申讨檄文
shēntǎo xíwén
tố cáo tuyên bố công khai chính thức